Kết quả tra cứu mẫu câu của 住居
彼
は
住居
に
侵入
した。
Anh ta đã đột nhập vào một ngôi nhà.
彼
の
住居
は
小
さくてそれに
古
い。
Căn nhà của anh ấy nhỏ và hơn nữa nó đã cũ.
寡婦
の
住居
Ngôi nhà của quả phụ
敷地
に
住居
を
構
える
Xây nhà ở trên đất xây dựng