Kết quả tra cứu mẫu câu của 住所変更
住所変更
のお
知
らせです。
住所録
をお
改
めください。
Đây là để thông báo cho bạn về sự thay đổi địa chỉ của tôi. Vui lòng cập nhật danh sách gửi thư của bạn.
住所変更
の
通知
は、その
到達
によって
効力
が
発生
するものとする
Thông báo thay đổi địa chỉ sẽ được coi là có hiệu lực ngay khi nó đến.