Kết quả tra cứu mẫu câu của 住民投票
〜の
使用
をめぐって
行
われた
住民投票
Tổ chức bỏ phiếu tại khu dân cư xoay quanh việc dùng ~ .
その
市長
の
解職
の
是非
を
問
う
住民投票
を
実施
する
Tiến hành cho người dân bỏ phiếu để yêu cầu cách chức thị trưởng (chủ tịch thành phố)
インドネシア
からの
独立
に
関
する
住民投票
Bỏ phiếu cho quyền độc lập của Inđônêxia