Kết quả tra cứu mẫu câu của 佐知子
佐知子
さんと
付
き
合
っているの?
Bạn có đi chơi với Sachiko không?
佐知子
さんは
ジュディ
さんよりも
人気
があります。
Sachiko nổi tiếng hơn Judy.
佐知子
さんは
私
たちの
クラス
の
中
で
一番人気
があります。
Sachiko là người nổi tiếng nhất trong lớp của chúng tôi.
私
は
佐知子
さんの
方
が
好
きです。
Tôi thích Sachiko hơn.