Kết quả tra cứu mẫu câu của 体内
体内寄生
(
虫
)の
Kí sinh trùng bên trong cơ thể .
血液
は
体内
を
循環
する。
Máu lưu thông khắp cơ thể.
患者
の
体内
で
再
び
脈打
ち
始
める。
Trong cơ thể bệnh nhân, mạch bắt đầu đập trở lại.
カロチン
は
体内
で
ビタミン
Aを
形成
する
Carotin giúp hình thành nên vitamin A trong cơ thể