Kết quả tra cứu mẫu câu của 体制
体制
の
確立
Xác lập thể chế
反体制派
はすべて
旧体制
のもとで
粛清
されました。
Tất cả những người bất đồng chính kiến đều bị thanh trừng dưới chế độ cũ.
挙党体制
を
作
る
Xây dựng thể chế một đảng thống nhất (đảng đoàn kết) .
一党体制
(いっとうたいせい)を
築
く
Xây dựng chế độ một đảng .