Kết quả tra cứu mẫu câu của 体操
体操器具
Dụng cụ thể thao
体操
の
試合
で
美
しい
前転跳
びを
決
めた。
Trong trận thi đấu thể dục, tôi đã thực hiện một cú nhào lộn về phía trước đẹp mắt.
体操競技
の
中
では、
鉄棒
の
大車輪
が
好
きです。
Tôi thích xem một vận động viên thể dục thực hiện động tác đu dây khổng lồ trên thanh cao.
体操
の
大会
で、
彼
は
見事
な
サマソルトターン
を
決
めて
観客
を
驚
かせました。
Trong giải đấu thể dục dụng cụ, anh ấy đã thực hiện một cú lộn nhào tuyệt đẹp khiến khán giả kinh ngạc.