Kết quả tra cứu mẫu câu của 体調
体調
が
悪
そうですよ。
Bạn trông có vẻ mệt mỏi.
体調不良
のため
欠席
する
Vắng mặt do tình trạng sức khỏe không tốt
体調
が
悪
くて
病院
に
行
こうと
思
う。
Tôi định đi bệnh viện vì thấy cơ thể không khỏe.
体調
を
保
つために
何
をしていますか。
Bạn làm gì để giữ dáng?