Kết quả tra cứu mẫu câu của 体重が増える
彼女
は
体重
が
増
えるといけないから
ダイエット
をしている。
Cô ấy đang ăn kiêng vì sợ rằng mình sẽ tăng cân.
ビル
は
何
よりもまず
体重
が
増
えることを
心配
していた。
Trên tất cả, Bill lo lắng về việc tăng cân.
人
によって
禁煙
すると
体重
が
増
える
場合
がある。
Một số người tăng cân khi họ ngừng hút thuốc.
太
るような
食
べ
物
のことを
考
えるだけで
体重
が
増
える
Chỉ cần nghĩ đến những đồ ăn béo là có thể tăng cân.