Kết quả tra cứu mẫu câu của 何から何まで
彼女
は
何
から
何
まで
母親
そっくりだ。
Cô ấy giống mẹ ở mọi khía cạnh.
私
は
君
に
何
から
何
まで
恩恵
を
受
けている。
Tôi nợ bạn tất cả mọi thứ.
その
パーティー
が
何
から
何
まで
楽
しかったわけではない。
Bữa tiệc không hoàn toàn dễ chịu.
彼女はフランス語のことなら何から何まで知っている。
Cô ấy biết tiếng Pháp từ trong ra ngoài.