Kết quả tra cứu mẫu câu của 何にでも
彼女
は
何
にでも
誰
にでも
文句
を
付
ける。
Cô ấy thấy có lỗi với mọi thứ và mọi người.
要
するに
彼
は
何
にでも
飽
きるのだ。
Nói một cách ngắn gọn, anh ấy mệt mỏi với mọi thứ.
彼
はいつも、
何
にでも
文句
を
言
っているよ
Anh ta luôn than phiền về mọi thứ