Kết quả tra cứu mẫu câu của 何にもならない
彼
の
過去
の
成功
は
何
にもならない。
Những thành công trong quá khứ của anh ấy không có giá trị gì.
彼
はこれ
以上待
っても
何
にもならないと
思
った。
Anh ta thấy không có lợi khi chờ đợi thêm nữa.
口
ばかりで
仕事
をしないのでは
何
にもならない。
Nói chuyện sẽ không có ích nếu không có công việc.
車
を
持
っていても
運転
しなければ
何
にもならない。
Có ích gì nếu bạn không lái xe?