Kết quả tra cứu mẫu câu của 何より
何
よりも、お
体
を
大切
に。
Trên tất cả, hãy chăm sóc bản thân.
何
よりも
ジョギング
が
大好
きです。
Tôi thích chạy bộ hơn bất cứ điều gì khác trên thế giới.
何
よりもまず
忍耐強
くあれ。
Trên tất cả, hãy kiên nhẫn.
何
よりも
大切
にしているもの。
Quả táo trong mắt của một người.