Kết quả tra cứu mẫu câu của 何度か
何度
か
活動
を
休止
する
Ngừng hoạt động mấy lần
何度
か
遅
れた
後
その
飛行機
はついに
出発
した。
Sau nhiều lần trì hoãn, máy bay cuối cùng cũng rời đi.
彼
は
何度
か
結婚
した。
Anh ấy đã trải qua một số cuộc hôn nhân.
彼
は
何度
か
試
みたが、
失敗
した。
Anh ta đã thử nhiều lần, nhưng không thành công.