Kết quả tra cứu mẫu câu của 何度でも
この
本
は
何度
でも
読
み
返
す
価値
があると
思
う。
Cuốn sách này rất đáng để đọc đi đọc lại.
一度
で
成功
しなければ、
何度
でもやってみよ。
Nếu lúc đầu bạn không thành công, hãy thử, thử, thử lại.
USJの
シーズンパス
を
買
えば、
何度
でも
入場
できる。
Nếu mua vé mùa của USJ thì có thể vào bao nhiêu lần cũng được.
この
ディスク
は
リライタブル
なので、
何度
でも
データ
を
書
き
込
める。
Đĩa này có thể ghi lại, vì vậy có thể ghi dữ liệu nhiều lần.