Kết quả tra cứu mẫu câu của 何日も
何日
も
続
けて
雨
が
降
った。
Trời mưa liên tục trong vài ngày.
何日
も(
人
)からはうんともすんとも
言
ってこない
Mấy ngày rồi (ai đó) không nói một lời
雪
が
何日
も
降
り
続
いた。
Tuyết rơi nhiều ngày liên tục.
彼
は
何日
も
何
も
食
べないでいることがよくある。
Anh ta thường xuyên không có thức ăn trong nhiều ngày.