Kết quả tra cứu mẫu câu của 何物
何物
も
無謀
ではない。
Mọi thứ đều có thể.
彼
は
何物
にもまして
名誉
を
重
んじる。
Anh ấy coi trọng danh dự hơn bất cứ điều gì khác.
私
はそれ
以外何物
でもないといっている。
Tôi không tuyên bố là bất cứ điều gì khác.
空気
がなければ
何物
も
生
きられない。
Nhưng đối với không khí, không có gì có thể sống.