Kết quả tra cứu mẫu câu của 余
余計な物
Những thứ vô bổ , không cần thiết
余計
な
口出
し
Nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi .
余分
な
金
はない。
Chúng tôi không có thêm bất kỳ khoản tiền nào.
余計
なお
世話
だ
Sự chăm sóc thừa (không cần thiết)