Kết quả tra cứu mẫu câu của 余り物
余
り
物
がたくさんある
Đồ thừa còn rất nhiều
豊
かな
社会
の
余
り
物
で
生活
する
Sống bằng đồ dư thừa của xã hội giàu có
スキーシーズン
も
終
わりに
近
づいて、
ウエア
とかの
バーゲン
やっているけど、
余
り
物
しかなくて
丁度
いい
サイズ
の
モノ
がない。
Vì mùa trượt tuyết sắp kết thúc, quần áo trượt tuyết được bán đều là đồ thừa,vì vậy không có gì đó chỉ là kích thước của tôi.