Kết quả tra cứu mẫu câu của 余儀なく
彼
は
肺炎
で
入院
を
余儀
なくされた。
Anh ấy buộc phải nhập viện do viêm phổi.
水害
ので
再配置
を
余儀
なくさせる。
Vì lũ lụt, chúng tôi phải di dời
彼女
は
病気
で
入院
を
余儀
なくされた。
Vì bị bệnh nên cô ấy phải nhập viện.
世論
のため
彼
は
引退
を
余儀
なくされた。
Dư luận buộc ông phải giải nghệ.