Kết quả tra cứu mẫu câu của 余生
余生
は
自分
の
理想
の
追求
に
費
やしたい。
Tôi muốn dành phần còn lại của cuộc đời để theo đuổi lý tưởng của mình.
引退
したら
余生
を
田舎
で
過
ごしたい。
Khi tôi nghỉ hưu, tôi muốn dành phần đời còn lại của mình ở đất nước.
祖父
は
静
かな
余生
を
送
りたいと
思
っている。
Ông tôi muốn sống lặng lẽ cho đến cuối đời.
そのことを
後悔
しながら
余生
を
送
りたくない。
Tôi không muốn dành phần đời còn lại của mình để hối tiếc.