Kết quả tra cứu mẫu câu của 使いの者
彼女
は
使
いの
者
です。
Cô ấy là người đưa tin.
私
は
自分
で
行
く
代
わりに、
使
いの
者
を
送
った。
Thay vì tự mình đi, tôi đã gửi một sứ giả.
わたしは
自分
で
行
く
代
わりに、
使
いの
者
をやった。
Thay vì tự mình đi, tôi đã gửi một sứ giả.