Kết quả tra cứu mẫu câu của 例会
定例会議
Hội nghị thường lệ//cuộc họp thường lệ .
定例会見
で
Tại hội nghị thường kỳ
定例会議
が
明日開
かれる.
Sẽ có một cuộc họp thường lệ vào sáng mai .
私
たちの
クラブ
は
次
の
水曜日
に
月例会
を
開
きます。
Câu lạc bộ của chúng tôi sẽ tổ chức cuộc họp hàng tháng vào thứ Tư tới.