Kết quả tra cứu mẫu câu của 例外的
これは
例外的
な
場合
だ。
Đây là một trường hợp ngoại lệ.
これとても、
特
に
例外的
な
現象
というわけではない。
Ngay cả việc này cũng không phải là một hiện tượng đặc biệt ngoại lệ.
〜からの
書面
による
質問
に
対
する
例外的
な
回答
Câu trả lời ngoại lệ đối với câu hỏi ở dạng văn bản của ai đó .