Kết quả tra cứu mẫu câu của 侍
俺
は
侍
の
道
で
生
きてる。
Tôi sống theo cách của một samurai.
その
侍
は
鋭
い
刀
を
抜
いて
戦
いに
備
えた
Các võ sĩ rút kiếm sẵn sàng chiến đấu
女王
の
侍医
Thầy thuốc của Nữ hoàng .
陛下
の
侍医
Thầy thuốc của Vua