Kết quả tra cứu mẫu câu của 供す
医療保険
を
提供
するための
経費
Chi phí để cung cấp bảo hiểm y tế
〜に
株
(
式
)を
提供
する
Bán cổ phần cho ai
卸売
り
サービス
を
提供
する
Cung cấp dịch vụ bán xỉ
(
人
)に
休憩所
を
提供
する
Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi .