Kết quả tra cứu mẫu câu của 依然
依然
として
価値
が
高
い
Giá vẫn cao như trước
依然
として
影響力
がある
Vẫn có ảnh hưởng như trước
依然
として
彼
から
便
りがない。
Tôi vẫn chưa nhận được tin tức từ anh ấy.
依然
としてさらなる
テロ行為
の
可能性
を
警戒
している
Vẫn liên tục cảnh giác trước khả năng hoạt động khủng bố tiếp tục tiếp diễn