Kết quả tra cứu mẫu câu của 価格競争
苛酷
な
価格競争
の
中
で、A
社
は
我々
をけしかけてB
社
と
戦
わせて
漁夫
の
利
を
得
ようとしている。
Công ty A đang cố gắng chơi chúng tôi với Công ty B trong một cuộc chiến giá gay gắt.
地元
の
店
と
価格競争
をしなければなりません。
Chúng tôi phải cạnh tranh với các cửa hàng địa phương về giá cả.
私
たちは
ライバル
に
価格競争
で
敗
れた。
Chúng tôi đã thua đối thủ của mình trong cuộc cạnh tranh về giá.
日本
では
石炭
が
石油
との
価格競争
に
負
けて
エネルギー市場
を
失
った。
Dầu mỏ định giá than ngoài thị trường năng lượng ở Nhật Bản.