Kết quả tra cứu mẫu câu của 侵入する男
外国
の
領地
に
侵入
する
Xâm nhập vào lãnh thổ nước ngoài
(
人
)の
邸内
に
侵入
する
Xâm phạm cơ ngơi/nhà cửa của ai đó .
いとも
簡単
に
家
に
侵入
する
Đột nhập vào nhà quá dễ dàng .
癤
は、
化膿菌
が
毛包
に
侵入
することで、
赤
く
腫
れて
痛
みを
伴
う
炎症
が
起
こる。
Nhọt phát sinh khi vi khuẩn tụ cầu xâm nhập vào nang lông, gây sưng đỏ và đau đớn.