Kết quả tra cứu mẫu câu của 侵入者
犬
が
侵入者
に
猛然
と
吠
えかかった。
Những con chó sủa dữ dội với kẻ đột nhập.
ビル
は
侵入者
によって
殺
された。
Bill đã bị giết bởi một kẻ đột nhập.
彼
らは
土地
を
侵入者
に
明
け
渡
した。
Họ đã nhường đất đai của mình cho quân xâm lược.
自己防衛
のためにその
侵入者
へ
発砲
する
Bắn hạ kẻ đột nhập để tự vệ. .