Kết quả tra cứu mẫu câu của 侵害する
人権
を
侵害
する
Xâm phạm quyền con người
彼
は
他人
の
私事
を
侵害
する。
Anh ta xâm phạm quyền riêng tư của người khác.
記者達
は
個人
の
生活
を
侵害
することにためらいを
感
じない。
Các phóng viên không ngần ngại xâm phạm đời tư của mọi người.
Aの
製品
が
当社
の
特許権
を
侵害
すると
訴
える
Công ty kiện sản phẩm của A là xâm phạm đến quyền sáng chế của họ