Kết quả tra cứu mẫu câu của 侵略者
その
侵略者
たちは
彼
らを
劣等人種
とみなした
Những kẻ đi xâm lược quan niệm họ là loại người kém hơn những người khác
彼
は
侵略者
から
国
を
守
ったので
英雄
として
扱
われている。
Ông được tôn trọng như một anh hùng vì ông đã bảo vệ đất nước của mình chống lạinhững kẻ xâm lược.
彼
らは
侵略者
に
抵抗
した。
Họ đã chống lại quân xâm lược.
彼
らは
侵略者
から
逃
れるため、
岩屋
に
潜
り
込
んだ
Để trốn chạy khỏi quân xâm lược, họ đã chốn vào hang động .