Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu mẫu câu của 侵略行為
それはまさに
侵略行為
しんりゃくこうい
だ。
Nó không hơn gì một cuộc xâm lược.
同盟諸国
どうめいしょこく
はその
侵略行為
しんりゃくこうい
が
国連決議
こくれんけつぎ
に
違反
いはん
するとして、
厳
きび
しく
非難
ひなん
した。
Các đồng minh lên án cuộc xâm lược là vi phạm các nghị quyết của Liên Hợp Quốc.
Ẩn bớt