Kết quả tra cứu mẫu câu của 侵食
人
の
領分
を
侵食
する
Xâm phạm phần của người khác
錆
が
金属
の
部分
を
少
しずつ
侵食
している。
Rỉ sét ăn dần vào các bộ phận kim loại.
都市化
が
田園生活
をどんどん
侵食
しています。
Đô thị hóa đang lấn dần vào đời sống nông thôn.