Kết quả tra cứu mẫu câu của 便利さ
駅
の
傍
に
住
む
便利
さに
対
してあなたはお
金
を
払
っているのです。
Bạn phải trả tiền để có được sự thuận tiện khi sống gần nhà ga.
ホテル
の
快適
さと
便利
さを
享受
する
Tận hưởng sự thoải mái và tiện lợi ở khách sạn.
昔
の
人
は、
今
の
世界
の
便利
さを
知
りません。
Người xưa sẽ không biết được sự tiện nghi của thế giới ngày nay.
インターネット上
で
買
い
物
をするという
便利
さを
享受
する
Tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet. .