Kết quả tra cứu mẫu câu của 係員
係員
が
頷
いたので
彼女
は
小切手
を
書
き、それを
手渡
した。
Người bán hàng gật đầu, vì vậy người phụ nữ viết séc và đưa nó.
そこにいる
係員
から
買
ってください。
Vui lòng mua nó từ chính thức đó.
詳
しいことは
係員
にお
尋
ねください。
Để biết rõ hơn xin hãy hỏi người chịu trách nhiệm. .
火災発生時
は
係員
の
指示
に
従
って
冷静
に
行動
してください。
Khi xảy ra hỏa hoạn hãy bình tĩnh làm theo hướng dẫn của nhân viên.