Kết quả tra cứu mẫu câu của 促進する
熱発生
を
促進
する
Thúc đẩy việc phát sinh nhiệt.
彼
は
平和
を
促進
するために
尽力
した。
Ông ấy đã làm việc chăm chỉ để thúc đẩy hòa bình.
世界平和
を
促進
するために、
努力
しなければならない。
Chúng ta phải làm việc chăm chỉ để thúc đẩy hòa bình thế giới.
学際的研究
を
促進
するのに
カリキュラム改革
が
不可欠
であることは
明
らかである。
Cần phải rõ ràng rằng cải cách chương trình giảng dạy là bắt buộc để nâng caonghiên cứu liên ngành.