Kết quả tra cứu mẫu câu của 保する
〜を
確保
するのに
苦心
する
Lao tâm khổ tứ nhằm bảo đảm điều gì
席
を
確保
するには
列
に
並
びさえすればいい。
Tất cả những gì bạn phải làm để đảm bảo một chỗ ngồi là xếp hàng chờ đợi.
道路
を
確保
する
Bảo vệ đường xá .
安全
を
確保
するには、
安心
は
禁物
。
Để đảm bảo an toàn, tuyệt đối không nên yên tâm (yên tâm là điều không nên, lúc nào cũng phải cảnh giác)