Kết quả tra cứu mẫu câu của 保健
保健
の
成果
を
改善
する
Cải thiện hiệu quả bảo vệ sức khoẻ.
保健機能食品
は、
健康維持
を
サポート
するために
開発
されています。
Thực phẩm chức năng được phát triển để hỗ trợ duy trì sức khỏe.
君
は
保健室
に
行
った
方
がいいぞ。
Tốt hơn là bạn nên đến bệnh xá.
特定保健用食品
の
許可マーク
は、
信頼性
の
証
でもある。
Nhãn công nhận "thực phẩm có công dụng sức khỏe cụ thể" cũng là dấu hiệu chứng nhận độ tin cậy.