Kết quả tra cứu mẫu câu của 保全
環境保全
に
関
する
協議
Hiệp nghị liên quan đến bảo vệ môi trường
環境保全
と
経済開発
の
両立
Song song việc bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế .
この
地域
は
保全地域
に
指定
されています。
Đây đã được chỉ định là một khu vực bảo tồn.
瀬戸内海環境保全憲章
Tuyên ngôn bảo vệ môi trường biển ở sâu trong lục địa