Kết quả tra cứu mẫu câu của 保守派
保守派
からの
抵抗
Kháng nghị từ phe phái bảo thủ. .
保守派
が
容認
しないこと
Vụ việc mà phái bảo thủ không thông qua.
保守派
と
新
しい
オーナー
との
間
には、
大
きな
摩擦
がある
Giữa phái bảo thủ và người chủ nhân mới có một sự mâu thuẫn lớn