Kết quả tra cứu mẫu câu của 保育園
保育園
に
子
どもを
迎
えに
行
った。
Đến nhà trẻ để đón con.
息子
の
保育園
の
保母
さんに
クレーム
をつけたいと
思
っています。
Tôi đang nghĩ về việc phàn nàn về giáo viên của con trai tôi ở trường mẫu giáo.
こちらの
保育園
には
空
きがありますか。
Ở nhà trẻ của bạn còn chỗ nào trống không ?
向
かいの
保育園
から、
保育士
だろう
男
の
声
で「
ガオー
、
食
べちゃうぞ!」というのが
聞
こえて
来
る。
Tôi nghe thấy một anh chàng nào đó, có lẽ là một người trông nom, nói "Rawr, tôi sắp ăn thịt anh!"từ trường mẫu giáo bên kia đường.