Kết quả tra cứu mẫu câu của 保育所
保育所
に
入
る
Đi nhà trẻ
保育所
などを
利用
して
子育
てをする
Giáo dục cho trẻ nhỏ tại các nhà trẻ.
子
どもを
保育所
に
送
り
届
ける
Gửi con vào phòng dành riêng cho trẻ .
市当局
はその
保育所
に
施設
の
改善
を
勧告
した。
Chính quyền thành phố khuyến cáo các cơ sở trông trẻ cải thiện lại thiết bị cơ sở vật chất của mình. .