Kết quả tra cứu mẫu câu của 保護する
頭
を
保護
するためには
ヘルメット
をかぶらなくてはいけない。
Bạn phải đội mũ bảo hiểm để bảo vệ đầu của bạn.
彼女
を
保護
する
義務
がある。
Tôi có trách nhiệm bảo vệ cô ấy.
内部告発者
を
保護
する
法案
Luật bảo vệ những người tố cáo nội bộ
私
には
彼女
を
保護
する
責任
がある。
Tôi có trách nhiệm bảo vệ cô ấy.