Kết quả tra cứu mẫu câu của 保釈金
保釈金
Tiền bảo lãnh
その
男
は
保釈金
が
工面
できるまで
拘留
された。
Người đàn ông đó bị bắt giữ cho đến khi nộp tiền bảo lãnh.
彼
は2000
ドル
の
保釈金
を
積
んで
刑務所
から
解放
された
Anh ấy đã được thả ra khỏi nhà tù sau khi đóng một số tiền bảo lãnh là 2000 đôla