Kết quả tra cứu mẫu câu của 保険証
保険証券番号
はPC2357です。
Số hợp đồng bảo hiểm của tôi là PC-hai-ba-lăm-bảy.
保険証
を
出
してください。
Hãy cho tôi xem giấy chứng nhận bảo hiểm y tế của bạn.
保険証
を
持
って
来
るのを
忘
れてしまいました。
Tôi quên mang theo thẻ bảo hiểm y tế.
生命保険証書
は、
保険契約
の
内容
を
証明
する
重要
な
書類
です。
Giấy chứng nhận bảo hiểm nhân thọ là tài liệu quan trọng chứng minh nội dung của hợp đồng bảo hiểm.