Kết quả tra cứu mẫu câu của 保障する
安全
を
保障
する
Bảo đảm an toàn .
(
人
)の
身
の
安全
を
保障
する
Bảo đảm an toàn tính mạng cho ai đó.
(
人
)が
自由
に
仕事
できる
環境
を
保障
する
Bảo đảm một môi trường mà con người có thể làm việc một cách tự do
私的年金
は、
公的年金
の
上乗
せの
給付
を
保障
する
制度
です。
Lương hưu tư nhân là một hệ thống bảo đảm khoản trợ cấp bổ sung cho lương hưu công.