Kết quả tra cứu mẫu câu của 信じる
信
じるとこよ。
Tôi gần như tin bạn.
神
を
信
じる
人
もいれば、
信
じない
人
もいる。
Một số người tin vào Chúa và những người khác thì không.
彼
を
信
じるべきでない。
Bạn không nên tin anh ta.
妖精
を
信
じるか。
Bạn có tin vào thần tiên?