Kết quả tra cứu mẫu câu của 信奉
彼
の
信奉者
たちは
彼
を
賢明
で
勇敢
な
人
だと
尊敬
していた。
Tất cả những người theo ông đều tôn trọng ông như một người đàn ông khôn ngoan và can đảm.
狂信的信奉者
に
対
する
文明人
の
自己防衛
Sự tự phòng vệ của những người văn minh đối với những tín đồ cuồng tín.
彼女
は
フロイト
の
信奉者
だ。
Cô ấy là một tín đồ của Freud.
暴力的
な
急進主義
を
信奉
する
Tin vào chủ nghĩa cấp tiến bạo lực