Kết quả tra cứu mẫu câu của 信頼できるホスト
彼
を
信頼
するなんて
君
はなんて
馬鹿
だ。
Bạn thật ngu ngốc khi tin tưởng anh ấy.
彼
は
君
が
信頼
することができない
人間
です。
Anh ấy là một người đàn ông mà tôi nghĩ bạn không thể tin tưởng.
山本
さんは
信頼
するに
足
る
人物
です。
Anh Yamamoto là một người đáng để tin tưởng.
ナイフ
についた
指紋
は
信頼
するに
足
る
証拠
です。
Vân tay dính trên con dao là chứng cớ đủ để tin cậy.